khao binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khao binh+
- (cũ) Give a feast to one's troops
- Mở tiệc khao binh sau khi thắng trận
To give a feast to one's troops after a military victory
- Mở tiệc khao binh sau khi thắng trận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khao binh"
Lượt xem: 720
Từ vừa tra